Cây cúc tần
1. Giới thiệu và tên gọi
Cúc tần là loài cây bụi quen thuộc tại Việt Nam, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây từ bi, lức, lức ấn, nan luật. Tên khoa học của cây là Pluchea indica (L.) Less, thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Không chỉ đóng vai trò tạo bóng mát và làm hàng rào xanh, cúc tần còn là vị thuốc dân gian quý, đồng thời được y học hiện đại quan tâm nghiên cứu nhờ nhiều hoạt chất sinh học có giá trị.
2. Đặc điểm hình thái

-
Thân: Cây mọc thẳng, cao trung bình 1–2 m, phân nhánh nhiều. Thân và cành non phủ lông mịn, khi già trở nên cứng.
-
Lá: Màu xanh nhạt, hình trứng, dài 5–8 cm, rộng 2–4 cm, mép lá có răng cưa nhỏ. Khi vò lá tỏa mùi thơm đặc trưng.
-
Hoa: Kết thành cụm gần tròn, gồm nhiều hoa nhỏ màu tím nhạt đến tím sẫm, được bao quanh bởi 3–7 lá bắc. Hoa tia dài 3–5 mm, hoa đĩa có 5 thùy.
-
Quả: Màu nâu đỏ, có lông tơ giúp phát tán nhờ gió.
3. Phân bố và thu hái
Cúc tần phát triển mạnh ở vùng đất ẩm như ven sông, bãi triều, rừng ngập mặn và cả khu vực đất lợ, đất mặn. Tại Việt Nam, cây mọc tự nhiên và cũng được trồng rộng rãi từ Bắc vào Nam.
Người dân thu hái lá và rễ quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là lấy lá non hoặc lá bánh tẻ trước khi cây ra hoa. Sau khi thu hái, nguyên liệu được rửa sạch rồi phơi hoặc sấy khô để bảo quản.

Cúc tần sấy khô
4. Thành phần hóa học
-
Lá: Chứa tinh dầu giàu hợp chất như long não, α-pinen, benzyl alcohol, benzyl acetate, eugenol, linalool, cadinol.
-
Rễ: Chứa β-sitosterol, stigmasterol, pterocaptriol, plucheoside C, D1, D2, D3, E, plucheol A, plucheol B.
-
Toàn cây: Có mặt các nhóm chất quan trọng gồm terpenoid, flavonoid, phenolic – đều mang giá trị dược lý cao.
5. Tính vị và quy kinh
Theo y học cổ truyền, cúc tần có vị hơi đắng, tính mát, quy vào kinh phế và thận, có tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm, hoạt huyết, giảm đau.
6. Công dụng
6.1. Trong y học cổ truyền
-
Giảm cảm mạo, hạ sốt: Nấu nước lá hoặc rễ để xông và uống giúp ra mồ hôi, thông mũi họng, giảm ho.
-
Giảm đau nhức xương khớp: Lá tươi giã đắp hoặc nấu nước tắm giúp lưu thông khí huyết, giảm viêm sưng.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: Sắc cùng gừng và lá mơ giúp trị đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy nhẹ.
-
Lợi tiểu, giải độc: Nước sắc từ lá hoặc rễ giúp tăng bài tiết, đào thải độc tố.
-
Trị bệnh ngoài da: Lá giã nát đắp hoặc nấu nước tắm giúp giảm ngứa, trị ghẻ lở, viêm da.
6.2. Theo nghiên cứu hiện đại
Các nghiên cứu đã chỉ ra cúc tần có nhiều hoạt tính sinh học nhờ β-sitosterol, stigmasterol, flavonoid, phenolic:
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: Ức chế vi khuẩn đường ruột và một số loại nấm gây bệnh ngoài da.
-
Trung hòa nọc độc rắn: Chiết xuất từ rễ vô hiệu hóa nọc độc của rắn hổ bướm (Daboia russelii) và rắn hổ đất (Naja kaouthia).
-
Bảo vệ gan: Giảm men gan, chống viêm và hạn chế tổn thương gan do độc tố.
-
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
-
Giảm viêm, giảm đau tự nhiên: Ức chế hoạt chất gây viêm.
-
Hỗ trợ chống loét dạ dày: Giảm tiết acid, bảo vệ niêm mạc.
-
Tiềm năng hỗ trợ điều trị ung thư: Một số nghiên cứu ghi nhận tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Danh mục cây trồng
Côn trùng hại cây trồng
Bệnh hại cây trồng
Dinh dưỡng cây trồng
Bài chuyên mục
Liên hệ


Cây mai chiếu thủy
Cây đào
Cây hoa hồng
Cây nhãn
COMBO COMBI 05: Biến vàng thành xanh
COMBO T-ROOT kích rễ toàn diện - phục hồi cây yếu, thúc rễ cực mạnh
Sử dụng kết hợp đạm Ure và Atonik đậm đặc - 'Công thức vàng' trong sử dụng phân bón
Những tác dụng và tính năng nổi bật khi sử dụng Cytokinin DA6 trên cây trồng
Làm cách nào để ngăn chặn lộc, đọt non trên cây trồng?
Hướng dẫn kích thích hoa ly nở và kìm hãm hoa cúc nở vào đúng dịp Tết
Làm cách nào để cây hoa cúc phát triển nhanh và nở hoa đúng thời điểm?
Trang chủ
Cây trồng phong thủy
Cây CN dài ngày
Cây CN ngắn ngày
Cây lương thực
Cây rau màu
Cây ăn quả (trái)
Cây cảnh, hoa cảnh
Cây thuốc (dược liệu)
Cây lâm nghiệp
Cẩm nang phân bón
Trồng trọt, chăm sóc
Khoa học nông nghiệp
Sức khỏe và làm đẹp
